sensationalize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửasensationalize ngoại động từ /.ˌlɑɪz/
- Xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả năng kích động trong quần chúng.
Chia động từ
sửasensationalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sensationalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)