Dạng không chỉ ngôi
|
Động từ nguyên mẫu
|
to sensationalize
|
Phân từ hiện tại
|
sensationalizing
|
Phân từ quá khứ
|
sensationalized
|
Dạng chỉ ngôi
|
số
|
ít
|
nhiều
|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
Hiện tại
|
sensationalize
|
sensationalize hoặc sensationalizest¹
|
sensationalizes hoặc sensationalizeth¹
|
sensationalize
|
sensationalize
|
sensationalize
|
Quá khứ
|
sensationalized
|
sensationalized hoặc sensationalizedst¹
|
sensationalized
|
sensationalized
|
sensationalized
|
sensationalized
|
Tương lai
|
will/shall² sensationalize
|
will/shall sensationalize hoặc wilt/shalt¹ sensationalize
|
will/shall sensationalize
|
will/shall sensationalize
|
will/shall sensationalize
|
will/shall sensationalize
|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
Hiện tại
|
sensationalize
|
sensationalize hoặc sensationalizest¹
|
sensationalize
|
sensationalize
|
sensationalize
|
sensationalize
|
Quá khứ
|
sensationalized
|
sensationalized
|
sensationalized
|
sensationalized
|
sensationalized
|
sensationalized
|
Tương lai
|
were to sensationalize hoặc should sensationalize
|
were to sensationalize hoặc should sensationalize
|
were to sensationalize hoặc should sensationalize
|
were to sensationalize hoặc should sensationalize
|
were to sensationalize hoặc should sensationalize
|
were to sensationalize hoặc should sensationalize
|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
Hiện tại
|
—
|
sensationalize
|
—
|
let’s sensationalize
|
sensationalize
|
—
|