Tiếng Anh sửa

 
seine

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

seine /ˈseɪn/

  1. Lưới kéo (để đánh cá).

Động từ sửa

seine /ˈseɪn/

  1. Đánh cá bằng lưới kéo.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

seine gc /sɛn/

  1. Lưới vây.

Tham khảo sửa