seined
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaseined
Chia động từ
sửaseine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to seine | |||||
Phân từ hiện tại | seining | |||||
Phân từ quá khứ | seined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | seine | seine hoặc seinest¹ | seines hoặc seineth¹ | seine | seine | seine |
Quá khứ | seined | seined hoặc seinedst¹ | seined | seined | seined | seined |
Tương lai | will/shall² seine | will/shall seine hoặc wilt/shalt¹ seine | will/shall seine | will/shall seine | will/shall seine | will/shall seine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | seine | seine hoặc seinest¹ | seine | seine | seine | seine |
Quá khứ | seined | seined | seined | seined | seined | seined |
Tương lai | were to seine hoặc should seine | were to seine hoặc should seine | were to seine hoặc should seine | were to seine hoặc should seine | were to seine hoặc should seine | were to seine hoặc should seine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | seine | — | let’s seine | seine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.