segregate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/
Tính từ
sửasegregate /ˈsɛ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/
- (Động vật học) Ở đơn độc.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tách riêng, riêng biệt.
Động từ
sửasegregate /ˈsɛ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/
Chia động từ
sửasegregate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "segregate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)