Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsiː.dɛ.ˈkjuː.p(ə)l/ (Anh)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh sēdecuplus (“gấp 16”). So sánh với decuple.

Danh từ

sửa

sedecuple (số nhiều sedecuples)

  1. (Hiếm) Số lượng gấp mười sáu.

Tính từ

sửa

sedecuple (so sánh hơn more sedecuple, so sánh nhất most sedecuple)

  1. Gấp mười sáu lần.

Động từ

sửa

sedecuple

  1. Tăng gấp mười sáu lần, nhân lên mười sáu lần.

Chia động từ

sửa

Từ liên hệ

sửa