Tiếng Anh

sửa
 
scythe

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪð/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

scythe /ˈsɑɪð/

  1. Cái hái hớt cỏ, cái phồ.

Ngoại động từ

sửa

scythe ngoại động từ /ˈsɑɪð/

  1. Cắt (cỏ) bằng phồ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực scythe
/sit/
scythes
/sit/
Giống cái scythe
/sit/
scythes
/sit/

scythe /sit/

  1. (Thuộc) Người Xi-tơ (dân tộc) cổphía nam nước Nga hiện nay.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
scythe
/sit/
scythes
/sit/

scythe /sit/

  1. (Ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Xi-tơ.

Tham khảo

sửa