Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskrɔl/

Danh từ

sửa

scrawl /ˈskrɔl/

  1. Chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng.

Động từ

sửa

scrawl /ˈskrɔl/

  1. Viết nguệch ngoạc, viết tháu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa