scathe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskeɪð/
Danh từ
sửascathe /ˈskeɪð/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) , (thường), phủ định) thiệt hại, tổn thương.
- without scathe — bình an vô sự
Ngoại động từ
sửascathe ngoại động từ /ˈskeɪð/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm tổn thương, làm héo hon.
- Phủ định đụng đến (ai).
- he shall not be scathed — không được đụng đến nó
Chia động từ
sửascathe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scathe | |||||
Phân từ hiện tại | scathing | |||||
Phân từ quá khứ | scathed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scathe | scathe hoặc scathest¹ | scathes hoặc scatheth¹ | scathe | scathe | scathe |
Quá khứ | scathed | scathed hoặc scathedst¹ | scathed | scathed | scathed | scathed |
Tương lai | will/shall² scathe | will/shall scathe hoặc wilt/shalt¹ scathe | will/shall scathe | will/shall scathe | will/shall scathe | will/shall scathe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scathe | scathe hoặc scathest¹ | scathe | scathe | scathe | scathe |
Quá khứ | scathed | scathed | scathed | scathed | scathed | scathed |
Tương lai | were to scathe hoặc should scathe | were to scathe hoặc should scathe | were to scathe hoặc should scathe | were to scathe hoặc should scathe | were to scathe hoặc should scathe | were to scathe hoặc should scathe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scathe | — | let’s scathe | scathe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "scathe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)