Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

scathing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của scathe.

Tính từ

sửa

scathing (so sánh hơn more scathing, so sánh nhất most scathing)

  1. Gay gắt, cay độc, ác.
    scathing criticism — sự phê bình gay gắt
    scathing remarks — những lời nhận xét cay độc

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa