sandwich
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæn.wɪtʃ/
Hoa Kỳ [ˈsæn.wɪtʃ]
Danh từ
sửasandwich /ˈsæn.wɪtʃ/
- Bánh xăng-đuých.
- (Nghĩa bóng) Cái kẹp cái khoác vào giữa.
- (Như) Sandwich-man.
Ngoại động từ
sửasandwich ngoại động từ /ˈsæn.wɪtʃ/
Chia động từ
sửasandwich
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sandwich", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.dwitʃ/
Pháp (Paris) [ɛ̃ sɑ̃.dwitʃ]
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sandwich /sɑ̃.dwitʃ/ |
sandwichs /sɑ̃.dwitʃ/ |
sandwich gđ /sɑ̃.dwitʃ/
- Bánh xăng-đuých, bánh mì kẹp nhân.
- en sanwich — (thân mật) bị kẹp vào giữa
Tham khảo
sửa- "sandwich", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)