Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsænd.ˌwɪtʃ.ˈmæn/

Danh từ sửa

sandwich-man /ˈsænd.ˌwɪtʃ.ˈmæn/

  1. Người đeo bảng quảng cáo trước ngựcsau lưng ((cũng) sandwich).

Tham khảo sửa