Tiếng Việt

sửa
 
sóng xung kích
 
sóng xung kích

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sawŋ˧˥ suŋ˧˧ kïk˧˥ʂa̰wŋ˩˧ suŋ˧˥ kḭ̈t˩˧ʂawŋ˧˥ suŋ˧˧ kɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂawŋ˩˩ suŋ˧˥ kïk˩˩ʂa̰wŋ˩˧ suŋ˧˥˧ kḭ̈k˩˧

Từ nguyên

sửa

sóng + xung kích

Danh từ

sửa

sóng xung kích

  1. Khu vực chuyển động của áp suất không khí rất lớn gây ra do tiếng nổ hoặc một chiếc máy bay bay nhanh hơn tiếng động.

Dịch

sửa