Tiếng Hà Lan

sửa

Số từ

sửa

zes

  1. sáu; sau vijf và trước zeven

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít zes
Số nhiều zessen
Dạng giảm nhẹ
Số ít zesje
Số nhiều zesjes

zes ? (số nhiều zessen, giảm nhẹ zesje gt)

  1. chữ cái số sáu