Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sei
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sei
seien
Số nhiều
seier
seiene
sei
gđ
Một
loại
cá biển
thuộc
giống
cá thu
.
å fange
sei
på fiskebankene
Tham khảo
sửa
"
sei
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)