Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrə.səl/

Danh từ

sửa

rustle /ˈrə.səl/

  1. Tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt.

Nội động từ

sửa

rustle nội động từ /ˈrə.səl/

  1. Kêu xào xạc, kêu sột soạt.
    the foliage rustled in the light breeze — lá cây xào xạc trong làn gió nhẹ
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) vội vã, hối hả.

Ngoại động từ

sửa

rustle ngoại động từ /ˈrə.səl/

  1. Làm xào xạc.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) ăn trộm (ngựa bò... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)