Tiếng Anh sửa

 
ruff

Danh từ sửa

ruff

  1. Cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ) 16).
  2. Khoang cổ (ở loài chim, loài thú).
  3. (Động vật học) Bồ câu áo dài.
  4. (Đánh bài) Trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ.

Động từ sửa

ruff

  1. (Đánh bài) Cắt bằng bài chủ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa