ruff
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaruff
- Cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ) 16).
- Khoang cổ (ở loài chim, loài thú).
- (Động vật học) Bồ câu áo dài.
- (Đánh bài) Trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ.
Động từ
sửaruff
Chia động từ
sửaruff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ruff | |||||
Phân từ hiện tại | ruffing | |||||
Phân từ quá khứ | ruffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ruff | ruff hoặc ruffest¹ | ruffs hoặc ruffeth¹ | ruff | ruff | ruff |
Quá khứ | ruffed | ruffed hoặc ruffedst¹ | ruffed | ruffed | ruffed | ruffed |
Tương lai | will/shall² ruff | will/shall ruff hoặc wilt/shalt¹ ruff | will/shall ruff | will/shall ruff | will/shall ruff | will/shall ruff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ruff | ruff hoặc ruffest¹ | ruff | ruff | ruff | ruff |
Quá khứ | ruffed | ruffed | ruffed | ruffed | ruffed | ruffed |
Tương lai | were to ruff hoặc should ruff | were to ruff hoặc should ruff | were to ruff hoặc should ruff | were to ruff hoặc should ruff | were to ruff hoặc should ruff | were to ruff hoặc should ruff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ruff | — | let’s ruff | ruff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ruff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)