roughly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrə.fli/
Hoa Kỳ | [ˈrə.fli] |
Phó từ
sửaroughly /ˈrə.fli/
- Ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm.
- Dữ dội, mạnh mẽ.
- Thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn.
- to answer roughly — trả lời cộc cằn
- Đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp.
- roughly speaking — nói đại khái
- to estimate roughly — ước lượng áng chừng
- Hỗn độn, chói tai.
Tham khảo
sửa- "roughly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)