Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

risk /ˈrɪsk/

  1. Sự liều, sự mạo hiểm.
    to take risks; to run risks (a risk, the risk) — liều
    at the risk of one's life — liều mạng
    it's not worth the risk — không đáng liều
  2. Sự rủi ro, sự nguy hiểm.
    at one's own risk — bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm
    at owner's risk — (thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro

Ngoại động từ

sửa

risk ngoại động từ /ˈrɪsk/

  1. Liều.
    to risk one's life; to risk one's own skin — liều mạng
  2. Có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của.
    to risk a battle — làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa