Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪ.pəl/

Danh từ

sửa

ripple /ˈrɪ.pəl/

  1. Sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng... ).
  2. Tiếng rì rầm; tiếng róc rách.
    a ripple of conversation — tiếng nói chuyện rì rầm
    the ripple of the brook — tiếng róc rách của dòng suối

Nội động từ

sửa

ripple nội động từ /ˈrɪ.pəl/

  1. Gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước).
  2. Rì rầm; róc rách.
    soft laughter rippled next door — nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ
    the brook is rippling — suối róc rách

Ngoại động từ

sửa

ripple ngoại động từ /ˈrɪ.pəl/

  1. Làm cho gợn sóng lăn tăn.
  2. Làm cho rì rào khẽ lay động.
    a zephyr ripples the foliage — cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

ripple /ˈrɪ.pəl/

  1. (Nghành dệt) Máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột).

Ngoại động từ

sửa

ripple ngoại động từ /ˈrɪ.pəl/

  1. Chải (lanh) bằng máy chải.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa