Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑɪ.pən/

Nội động từ sửa

ripen nội động từ /ˈrɑɪ.pən/

  1. Chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn.

Ngoại động từ sửa

ripen ngoại động từ /ˈrɑɪ.pən/

  1. Làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa