Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪnts/

Ngoại động từ

sửa

rinse ngoại động từ /ˈrɪnts/

  1. (Thường) + out) súc, rửa.
    to rinse [out] one's mouth — súc miệng
    to rinse one's hands — rửa tay
  2. Giũ (quần áo).
  3. Nhuộm (tóc).
  4. Chiêu (đồ ăn) bằng nước (rượu... ).
    to rinse food down with some tea — uống một ít nước chè để nuốt trôi đồ ăn

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa