Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

rinsing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của rinse.

Danh từ

sửa

rinsing

  1. Sự rửa/súc/giũ (quần áo).
  2. (Số nhiều) Nước thải sau khi súc, rửa.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa