Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rinsing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɹɪnsɪŋ/
Động từ
sửa
rinsing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
rinse
.
Danh từ
sửa
rinsing
Sự
rửa
/
súc
/
giũ
(quần áo).
(
Số nhiều
)
Nước
thải
sau khi
súc
,
rửa
.
Tham khảo
sửa
"
rinsing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
nigrins
,
ring-ins
,
rings in