reside
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈzɑɪd/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈzɑɪd] |
Nội động từ
sửareside nội động từ /rɪ.ˈzɑɪd/
- Ở tại, trú ngụ, cư trú.
- to reside in HangBong street — ở tại phố Hàng Bông
- to reside abroad — trú ngụ tại nước ngoài
- the difficulty resides in this... — (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...
- (+ in) Thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn... ).
- the right to decide the matter resides in the Supreme Court — quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao
Chia động từ
sửareside
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reside | |||||
Phân từ hiện tại | residing | |||||
Phân từ quá khứ | resided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reside | reside hoặc residest¹ | resides hoặc resideth¹ | reside | reside | reside |
Quá khứ | resided | resided hoặc residedst¹ | resided | resided | resided | resided |
Tương lai | will/shall² reside | will/shall reside hoặc wilt/shalt¹ reside | will/shall reside | will/shall reside | will/shall reside | will/shall reside |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reside | reside hoặc residest¹ | reside | reside | reside | reside |
Quá khứ | resided | resided | resided | resided | resided | resided |
Tương lai | were to reside hoặc should reside | were to reside hoặc should reside | were to reside hoặc should reside | were to reside hoặc should reside | were to reside hoặc should reside | were to reside hoặc should reside |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reside | — | let’s reside | reside | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reside", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)