Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈkwɛst/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

request /rɪ.ˈkwɛst/

  1. Lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị.
    to do something at (by) someone's request — làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai
  2. (Thương nghiệp) Nhu cầu, sự hỏi mua.
    to be in great request; to come into request — được hỏi mua rất nhiều

Ngoại động từ

sửa

request ngoại động từ /rɪ.ˈkwɛst/

  1. Thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị.
    visitors are requested not to touch the exhibits — yêu cầu khách đến tham quan không sờ vào hiện vật trưng bày
    to request something of someone — thỉnh cầu việc gì với người nào
    to request somebody's presence — kính mời ai đến dự (buổi lễ)
    to request somebody's company — kính mời ai đến dự (tiệc...)

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa