requested
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarequested
Chia động từ
sửarequest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to request | |||||
Phân từ hiện tại | requesting | |||||
Phân từ quá khứ | requested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | request | request hoặc requestest¹ | requests hoặc requesteth¹ | request | request | request |
Quá khứ | requested | requested hoặc requestedst¹ | requested | requested | requested | requested |
Tương lai | will/shall² request | will/shall request hoặc wilt/shalt¹ request | will/shall request | will/shall request | will/shall request | will/shall request |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | request | request hoặc requestest¹ | request | request | request | request |
Quá khứ | requested | requested | requested | requested | requested | requested |
Tương lai | were to request hoặc should request | were to request hoặc should request | were to request hoặc should request | were to request hoặc should request | were to request hoặc should request | were to request hoặc should request |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | request | — | let’s request | request | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.