repudiate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈpjuː.di.ˌeɪt/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈpjuː.di.ˌeɪt] |
Ngoại động từ
sửarepudiate ngoại động từ /rɪ.ˈpjuː.di.ˌeɪt/
- Từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận.
- to repudiate a gift — từ chối một món quà
- Bỏ (vợ... ).
- to repudiate one's wife — bỏ vợ
- Không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết... ).
- Quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công).
- to repudiate a debt — quịt một món nợ, không thừa nhận một món nợ công
Chia động từ
sửarepudiate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "repudiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)