reproach
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈproʊtʃ/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈproʊtʃ] |
Danh từ
sửareproach /rɪ.ˈproʊtʃ/
- Sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách.
- to heap reproaches upon someone — mắng ai như tát nước
- Điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ.
- to be a reproach to... — là một điều xỉ nhục cho...; là một điều làm xấu hổ cho...
- to bring reproach upon (on) — làm nhục, làm xấu hổ cho
Ngoại động từ
sửareproach ngoại động từ /rɪ.ˈproʊtʃ/
- Trách mắng, quở trách.
- he reproached me with carelessness — anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả
Chia động từ
sửareproach
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reproach", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)