Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛn.dɜ.ːiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

rendering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "render" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

rendering /ˈrɛn.dɜ.ːiɳ/

  1. Sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc ).
  2. Sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch.
  3. Vữa lót (trên đá, gạch).

Tham khảo

sửa