renders
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarenders
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của render
Chia động từ
sửarender
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to render | |||||
Phân từ hiện tại | rendering | |||||
Phân từ quá khứ | rendered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | render | render hoặc renderest¹ | renders hoặc rendereth¹ | render | render | render |
Quá khứ | rendered | rendered hoặc renderedst¹ | rendered | rendered | rendered | rendered |
Tương lai | will/shall² render | will/shall render hoặc wilt/shalt¹ render | will/shall render | will/shall render | will/shall render | will/shall render |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | render | render hoặc renderest¹ | render | render | render | render |
Quá khứ | rendered | rendered | rendered | rendered | rendered | rendered |
Tương lai | were to render hoặc should render | were to render hoặc should render | were to render hoặc should render | were to render hoặc should render | were to render hoặc should render | were to render hoặc should render |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | render | — | let’s render | render | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.