remonstrate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.mən.ˌstreɪt/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.mən.ˌstreɪt] |
Nội động từ
sửaremonstrate nội động từ /ˈrɛ.mən.ˌstreɪt/
- (+ with) Quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián.
- to remonstrate with someone uopn something — khiển trách ai về việc gì
- (+ against) Phản đối, phản kháng.
- to remonstrate agianst something — phản đối cái gì
Ngoại động từ
sửaremonstrate ngoại động từ /ˈrɛ.mən.ˌstreɪt/
- Phản đối.
- to remonstrate that... — phản đối là...
Chia động từ
sửaremonstrate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "remonstrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)