Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.mən.ˌstreɪ.tiɳ/

Động từ sửa

remonstrating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "remonstrate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

remonstrating /ˈrɛ.mən.ˌstreɪ.tiɳ/

  1. Quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián.
  2. Phản đối.

Tham khảo sửa