remark
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈmɑːrk/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈmɑːrk] |
Danh từ
sửaremark /rɪ.ˈmɑːrk/
- Sự lưu ý, sự chú ý.
- worthy of remark — đáng lưu ý
- Sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận.
- to make (pass) no remark on — không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)
- to pass a rude remark upon someone — nhận xét ai một cách thô bạo
Ngoại động từ
sửaremark ngoại động từ /rɪ.ˈmɑːrk/
Chia động từ
sửaremark
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to remark | |||||
Phân từ hiện tại | remarking | |||||
Phân từ quá khứ | remarked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remark | remark hoặc remarkest¹ | remarks hoặc remarketh¹ | remark | remark | remark |
Quá khứ | remarked | remarked hoặc remarkedst¹ | remarked | remarked | remarked | remarked |
Tương lai | will/shall² remark | will/shall remark hoặc wilt/shalt¹ remark | will/shall remark | will/shall remark | will/shall remark | will/shall remark |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remark | remark hoặc remarkest¹ | remark | remark | remark | remark |
Quá khứ | remarked | remarked | remarked | remarked | remarked | remarked |
Tương lai | were to remark hoặc should remark | were to remark hoặc should remark | were to remark hoặc should remark | were to remark hoặc should remark | were to remark hoặc should remark | were to remark hoặc should remark |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | remark | — | let’s remark | remark | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaremark nội động từ /rɪ.ˈmɑːrk/
Chia động từ
sửaremark
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to remark | |||||
Phân từ hiện tại | remarking | |||||
Phân từ quá khứ | remarked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remark | remark hoặc remarkest¹ | remarks hoặc remarketh¹ | remark | remark | remark |
Quá khứ | remarked | remarked hoặc remarkedst¹ | remarked | remarked | remarked | remarked |
Tương lai | will/shall² remark | will/shall remark hoặc wilt/shalt¹ remark | will/shall remark | will/shall remark | will/shall remark | will/shall remark |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remark | remark hoặc remarkest¹ | remark | remark | remark | remark |
Quá khứ | remarked | remarked | remarked | remarked | remarked | remarked |
Tương lai | were to remark hoặc should remark | were to remark hoặc should remark | were to remark hoặc should remark | were to remark hoặc should remark | were to remark hoặc should remark | were to remark hoặc should remark |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | remark | — | let’s remark | remark | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "remark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)