Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈmɑːrk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

remark /rɪ.ˈmɑːrk/

  1. Sự lưu ý, sự chú ý.
    worthy of remark — đáng lưu ý
  2. Sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận.
    to make (pass) no remark on — không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)
    to pass a rude remark upon someone — nhận xét ai một cách thô bạo

Ngoại động từ

sửa

remark ngoại động từ /rɪ.ˈmɑːrk/

  1. Thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến.
  2. Làm chú ý, làm lưu ý.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

remark nội động từ /rɪ.ˈmɑːrk/

  1. (+ on, upon) Nhận xét, phê bình, bình luận.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa