relaxing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈlæk.siɳ/
Động từ
sửarelaxing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "relax" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửarelax
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to relax | |||||
Phân từ hiện tại | relaxing | |||||
Phân từ quá khứ | relaxed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | relax | relax hoặc relaxest¹ | relaxes hoặc relaxeth¹ | relax | relax | relax |
Quá khứ | relaxed | relaxed hoặc relaxedst¹ | relaxed | relaxed | relaxed | relaxed |
Tương lai | will/shall² relax | will/shall relax hoặc wilt/shalt¹ relax | will/shall relax | will/shall relax | will/shall relax | will/shall relax |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | relax | relax hoặc relaxest¹ | relax | relax | relax | relax |
Quá khứ | relaxed | relaxed | relaxed | relaxed | relaxed | relaxed |
Tương lai | were to relax hoặc should relax | were to relax hoặc should relax | were to relax hoặc should relax | were to relax hoặc should relax | were to relax hoặc should relax | were to relax hoặc should relax |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | relax | — | let’s relax | relax | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửarelaxing /rɪ.ˈlæk.siɳ/
- Làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "relaxing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)