Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈlæk.siɳ/

Động từ

sửa

relaxing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "relax" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

relaxing /rɪ.ˈlæk.siɳ/

  1. Làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa