relèvement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.lɛv.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
relèvement /ʁə.lɛv.mɑ̃/ |
relèvements /ʁə.lɛv.mɑ̃/ |
relèvement gđ /ʁə.lɛv.mɑ̃/
- Sự dựng lên, sự nâng lên, sự đỡ dậy.
- Sự dựng lại.
- Relèvement d’un mur — sự dựng lại một bức tường
- Sự nâng cao lên.
- Relèvement d’un sol — sự nâng cao mặt đất lên
- Sự tăng.
- Relèvement des salaires — sự tương lương
- Sự chấn hưng.
- Le relèvement d’une éconmie — sự chấn hưng một nền kinh tế
- Sự phục hồi nhân phẩm (cho gái điếm).
- Sự xác định vị trí (một địa điểm).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "relèvement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)