diminution
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪ.mə.ˈnuː.ʃən/
Danh từ
sửadiminution /ˌdɪ.mə.ˈnuː.ʃən/
Tham khảo
sửa- "diminution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.mi.ny.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diminution /di.mi.ny.sjɔ̃/ |
diminutions /di.mi.ny.sjɔ̃/ |
diminution gc /di.mi.ny.sjɔ̃/
- Sự giảm, sự bớt, sự giảm bớt.
- Diminution dimpôts — sự giảm thuế
- Diminution de vitesse — sự giảm tốc độ
- Diminution de prix — sự giảm giá
- (Kiến trúc) Sự thon dần.
- Diminution des colonnes — sự thon dần của cột
- (Âm nhạc) Sự giảm.
- Sự giảm mũi (khi đan áo).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "diminution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)