réduction
Xem thêm: reduction
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.dyk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réduction /ʁe.dyk.sjɔ̃/ |
réductions /ʁe.dyk.sjɔ̃/ |
réduction gc /ʁe.dyk.sjɔ̃/
- Sự rút bớt, sự giảm bớt.
- Réduction des impôts — sự giảm (bớt) thuế
- Réduction chromatique — (sinh vật học) sự giảm nhiễm
- Sự thu nhỏ lại.
- Réduction d’une carte — sự thu nhỏ một bản đồ
- (Toán học) Sự rút gọn.
- Réduction d’une fraction — sự rút gọn một phân số
- (Hóa học) Sự khử.
- Réduction alcaline — sự khử kiềm
- Réduction partielle — sự khử một phần
- (Y học) Sự nắn, sự nắn lại.
- Sự cô (nước xốt... ).
- (Ngôn ngữ học) Sự rút ngắn (từ).
Tham khảo
sửa- "réduction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)