Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhân phẩm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲən
˧˧
fə̰m
˧˩˧
ɲəŋ
˧˥
fəm
˧˩˨
ɲəŋ
˧˧
fəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲən
˧˥
fəm
˧˩
ɲən
˧˥˧
fə̰ʔm
˧˩
Định nghĩa
sửa
nhân phẩm
Phẩm chất
và
giá trị
con người
.
Nhân phẩm
cao.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhân phẩm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)