recrudesce
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.kruː.ˈdɛs/
Nội động từ
sửarecrudesce nội động từ /ˌri.kruː.ˈdɛs/
- Sưng lại (vết thương... ).
- Phát sinh lại (bệnh sốt... ).
- Lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động... ).
Chia động từ
sửarecrudesce
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "recrudesce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)