recession
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈsɛ.ʃən/
Danh từ
sửarecession /rɪ.ˈsɛ.ʃən/
- Sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường).
- Sự rút đi.
- (Kinh tế) Tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ.
Tham khảo
sửa- "recession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)