Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræs.piɳ/

Động từ sửa

rasping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "rasp" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

rasping ((cũng) raspy) /ˈræs.piɳ/

  1. Kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke.
    rasping sound — tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
  2. Chua ngoa, gay gắt.
    rasping voice — giọng nói chua ngoa gay gắt

Tham khảo sửa