Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ chua + ngoa.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨwaː˧˧ ŋwaː˧˧ʨuə˧˥ ŋwaː˧˥ʨuə˧˧ ŋwaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨuə˧˥ ŋwa˧˥ʨuə˧˥˧ ŋwa˧˥˧

Tính từ

sửa

chua ngoa

  1. (nói năng) Ngoa ngoắt, lắm lời, nghe khó chịu (thường nói về phụ nữ).
    Ăn nói chua ngoa.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam