raser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ze/
Ngoại động từ
sửaraser ngoại động từ /ʁa.ze/
- Cạo nhẵn, cạo trọc.
- Raser la barbe — cạo nhẵn râu
- Raser un condamné — cạo trọc một người bị án
- (Ngành dệt) Xén tuyết (ở dạ, nhung... ).
- Chặt (cây) sát đất; phá trụi, san bằng (ngôi nhà... ).
- Gạt ngọn.
- Raser une mesure à grains — gạt ngọn đấu hạt
- Đặt (đường ray... ) ngay trên mặt đất.
- Đi sát, lướt qua, sượt qua, là là.
- Véhicule qui rase un piéton — xe đi sát khách bộ hành
- Avion qui rase le sol — máy bay bay là là trên mặt đất
- (Thân mật) Quấy rầy; làm cho chán ngấy.
Tham khảo
sửa- "raser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)