Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

raser ngoại động từ /ʁa.ze/

  1. Cạo nhẵn, cạo trọc.
    Raser la barbe — cạo nhẵn râu
    Raser un condamné — cạo trọc một người bị án
  2. (Ngành dệt) Xén tuyết (ở dạ, nhung... ).
  3. Chặt (cây) sát đất; phá trụi, san bằng (ngôi nhà... ).
  4. Gạt ngọn.
    Raser une mesure à grains — gạt ngọn đấu hạt
  5. Đặt (đường ray... ) ngay trên mặt đất.
  6. Đi sát, lướt qua, sượt qua, là là.
    Véhicule qui rase un piéton — xe đi sát khách bộ hành
    Avion qui rase le sol — máy bay bay là là trên mặt đất
  7. (Thân mật) Quấy rầy; làm cho chán ngấy.

Tham khảo

sửa