rapprochement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌræ.ˌproʊʃ.ˈmɑːn/
Danh từ
sửarapprochement /ˌræ.ˌproʊʃ.ˈmɑːn/
Tham khảo
sửa- "rapprochement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.pʁɔʃ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rapprochement /ʁa.pʁɔʃ.mɑ̃/ |
rapprochements /ʁa.pʁɔʃ.mɑ̃/ |
rapprochement gđ /ʁa.pʁɔʃ.mɑ̃/
- Sự làm gần lại, sự xích gần lại, sự kéo gần lại, sự khít lại.
- Le rapprochement des lèvres d’une plaie — sự khít lại của hai mép vết thương
- Sự giao hảo; sự trở lại thân thiện.
- Le rapprochement de deux pays — sự trở lại thân thiện giữa hai nước
- Sự kết hợp, sự so.
- Le rapprochement de deux faits — sự so hai sự việc
- Quan hệ gần gũi.
- Rapprochements entre deux événements — quan hệ gần gũi giữa hai sự kiện
- (Nông nghiệp) Sự xén cành xa.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rapprochement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)