rajonas
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nga райо́н (rajón).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửarajònas gđ (số nhiều rajònai) trọng âm kiểu 2
Biến cách
sửaBiến cách của rajonas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | rajònas | rajònai |
gen. (kilmininkas) | rajòno | rajònų |
dat. (naudininkas) | rajònui | rajònams |
acc. (galininkas) | rajòną | rajonùs |
ins. (įnagininkas) | rajonù | rajònais |
loc. (vietininkas) | rajonè | rajònuose |
voc. (šauksmininkas) | rajòne | rajònai |
Đọc thêm
sửa- “rajonas”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửarajonas