Tiếng Litva

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga райо́н (rajón).

Cách phát âm

sửa
  Mục từ này cần thông tin về cách phát âm. Nếu bạn quen thuộc với IPA thì xin hãy bổ sung cho nó!

Danh từ

sửa

rajònas  (số nhiều rajònai) trọng âm kiểu 2

  1. Quận, huyện, hạt.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /raˈxonas/ [raˈxo.nas]
  • Vần: -onas
  • Tách âm tiết: ra‧jo‧nas

Danh từ

sửa

rajonas

  1. Dạng số nhiều của rajona.