район
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của район
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rajón |
khoa học | rajon |
Anh | rayon |
Đức | raion |
Việt | raion |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрайон gđ
- (местность) vùng, khu, miền, hạt, khu vực.
- промышленный район — vùng (khu, miền) công nghiệp
- земледельческий район — vùng (khu, miền) nông nghiệp
- южныу районы страны — các khu vực miền nam đất nước
- (часть города) khu.
- рабочный район — khu công nhân
- (Р) (место совершения действия) khu vực, vùng.
- район военный действий — khu vực (vùng) chiến sự
- район обороны — khu vực phòng ngự
- район затопления — vùng ngập lụt, miền nhận chìm
- (административно-территориальная единица в СССР) quận, huyện.
- (Р) (место, прилегающее к чему-л. ) vùng lân cận, khu kế cận, vùng, khu.
Tham khảo
sửa- "район", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)