Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

raised

  1. Quá khứphân từ quá khứ của raise

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

raised

  1. Nổi, đắp nổi.
  2. Nở bằng men (bột... ).

Tham khảo sửa