Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raising
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɹeɪzɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-eɪzɪŋ
Từ đồng âm
:
razing
Tách âm:
rais‧ing
Động từ
sửa
raising
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
raise
.
Danh từ
sửa
raising
Sự đưa
lên
.
Sự
chăn nuôi
;
nghề
chăn nuôi
.
Sự
nổi lên
(khỏi nước).
Tham khảo
sửa
"
raising
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)