trẽn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɛʔɛn˧˥ | tʂɛŋ˧˩˨ | tʂɛŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɛ̰n˩˧ | tʂɛn˧˩ | tʂɛ̰n˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửatrẽn
- Ngượng ngùng.
- Trẽn mặt.
- Khó cháy.
- Củi trẽn.
- Đóm trẽn.
Tham khảo
sửa- "trẽn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)