rằm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤m˨˩ | ʐam˧˧ | ɹam˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹam˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửarằm
- Ngày thứ mười lăm trong tháng âm lịch.
- Muốn ăn lúa tháng năm, xem trăng rằm tháng tám. (tng)..
- Rằm tháng tám..
- Tết trung thu.
Tham khảo
sửa- "rằm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)